Tỷ giá Euro (EUR) ngày 24-01-2022 - Cập nhật lúc 14:54 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 24-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 14:54 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 24-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 25,450 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 25,844 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,000 25,252 26,401
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,362 25,463 25,844
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,450 25,560 25,890
SeABank (SeABank) 25,221 25,401 26,411
Techcombank (Techcombank) 25,066 25,369 26,399
VPBank (VPBank) 25,235 25,410 26,286
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,168 25,294 26,437
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,419 25,521 25,940
Sacombank (Sacombank) 25,278 25,378 26,099
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 24,824 26,114

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 14:54 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021